Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải cẩu
[hải cẩu]
|
sea-calf; seal
To go sealing
Từ điển Việt - Việt
hải cẩu
|
danh từ
động vật sống ở biển Bắc Cực hoặc Nam Cực, có đầu giống chó
Chị tôi, sống ở Cali hơn hai mươi năm, đứng ở chỗ khuất gió của cầu tàu nói vọng ra, đó là tiếng kêu của bầy hải cẩu đang trú dưới tàu. (Nguyễn Thị Châu Giang)